Có 2 kết quả:

盖子 gài zi ㄍㄞˋ 蓋子 gài zi ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cover
(2) lid
(3) shell

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cover
(2) lid
(3) shell

Bình luận 0